Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nâng cấp
  2. nâng cốc
  3. nâng giá
  4. nâng giấc
  5. nâng niu
  6. nâu
  7. nâu nâu
  8. nâu non
  9. nâu sồng
  10. nây

  11. não
  12. não điện đồ
  13. não bạt
  14. não bộ
  15. não cân
  16. não lòng
  17. não lực
  18. não nà
  19. não nùng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nây

  • This (high, much...), that (high, much...)
    • Nó bây giờ đã lớn bằng nây: He is now about this high
  • Flabby fat part of pork sides
  • Flabbily fat
    • Ăn gì mà béo nây thế?: What has he eaten to be so flabbily fat?
  • (địa phương) như này