Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. não nề
  2. não nhân
  3. não sau
  4. não tâm
  5. não thất
  6. não trước
  7. nãy
  8. nãy giờ

  9. nèo

  10. né tránh
  11. nĩa
  12. ném
  13. ném đá giấu tay
  14. ném đĩa
  15. ném lựu đạn
  16. ném tạ
  17. ném thia lia
  18. nén

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nèo

  • Drag
    • Nèo ai làm việc gì: To drag someone into doing something
    • Nèo bạn đi xem hát: To drag one's friend to the theatre