Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nén lòng
  2. nũng
  3. nũng nịu
  4. néo
  5. nép
  6. nét
  7. nét bút
  8. nét chữ
  9. nét mác
  10. nét mặt
  11. nét ngang
  12. nét ngài
  13. nét sổ
  14. nét vẽ

  15. nê-ông
  16. nêm
  17. nên
  18. nên chăng
  19. nên chi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nét mặt

  • Face's expression
    • Trông nét mặt anh ta rất buồn: He has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his face; he looks very sad
  • Features
    • Người có nét mặt đẹp: A person of handsome features