Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nêm
  2. nên
  3. nên chăng
  4. nên chi
  5. nên danh
  6. nên người
  7. nên thân
  8. nên thơ
  9. nên vợ nên chồng
  10. nêu
  11. nêu bật
  12. nêu cao
  13. nêu gương
  14. nêu tên

  15. nình nịch
  16. ních
  17. ních ních
  18. nín
  19. nín bặt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nêu

noun

  • tet pole

verb

  • to raise; to bring up; to set
    • nêu lên một câu hỏi: to raise a question
    • nêu gương: to set an example