Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. núi
  2. núi băng
  3. núi lửa
  4. núi non
  5. núi non bộ
  6. núi rừng
  7. núi sông
  8. núm
  9. núm vú
  10. núng
  11. núng na núng nính
  12. núng nính
  13. núp
  14. nút
  15. nút áo
  16. nút gạc
  17. nạ
  18. nạ dòng
  19. nạc
  20. nại

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

núng

  • Give (lose) ground, become weaker, weaken
    • Thế địch đã núng: The enemy gave ground
    • nung núng (láy, ý giảm): To begin to lose ground, to give a little