Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nuột
  2. nui
  3. nung
  4. nung đúc
  5. nung bệnh
  6. nung mủ
  7. nung núng
  8. nung nấu

  9. nơ-ron
  10. nơ-tron
  11. nơi
  12. nơi ăn chốn ở
  13. nơi nới
  14. nơi nơi
  15. nơm
  16. nơm nớp

  17. nưa
  18. nườm nượp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nơ-ron

  • (y học) (tiếng Pháp gọi là Neurone) nerve cell; neuron (any of the impulse-conducting cells that constitute the brain, spinal column, and nerves, consisting of a nucleated cell body with one or more dendrites and a single axon)