Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nấu sử sôi kinh
  2. nấy
  3. nầm
  4. nầm nập
  5. nầy
  6. nẩy
  7. nẩy mực
  8. nẩy nở
  9. nẫng
  10. nẫu
  11. nẫu nà
  12. nẫu ruột
  13. nẫy
  14. nậm
  15. nậng
  16. nậu
  17. nậy
  18. nắc nẻ
  19. nắm
  20. nắm đấm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nẫu

  • Over[-ripe]
    • Quả na chín nẫu: An over-ripe custard-apple