Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nắm đấm
  2. nắm đất
  3. nắm đằng chuôi
  4. nắm bắt
  5. nắm cổ
  6. nắm chắc
  7. nắm giữ
  8. nắm lấy
  9. nắm tay
  10. nắm vững
  11. nắm xương
  12. nắn
  13. nắn điện
  14. nắn bóp
  15. nắn gân
  16. nắn lưng
  17. nắn nót
  18. nắn xương
  19. nắng
  20. nắng gắt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nắm vững

  • cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of
    • Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được.: Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily