Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nằm ì
  2. nằm bẹp
  3. nằm bếp
  4. nằm co
  5. nằm dài
  6. nằm gai nếm mật
  7. nằm kềnh
  8. nằm khàn
  9. nằm không
  10. nằm khểnh
  11. nằm khoèo
  12. nằm lì
  13. nằm mê
  14. nằm mộng
  15. nằm meo
  16. nằm mơ
  17. nằm ngang
  18. nằm ngủ
  19. nằm nơi
  20. nằm quèo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nằm khểnh

  • Sprawl
    • Mùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mát: To sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal