| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nẹt  - Flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat
- Nẹt vào tay ai: To give someone's hand a flick with a bent bamboo slat
- Beat
- Nẹt cho ai một trận: To give someone a beating
- Intimidate
- Người lớn mà hay nẹt trẻ con: A grown-up who is in the habit of intimidating children
|
|