Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nẹt
  2. nẻ
  3. nẻo
  4. nẻo đường
  5. nếm
  6. nếm đòn
  7. nếm mùi
  8. nếm trải
  9. nến
  10. nếp
  11. nếp cái
  12. nếp cũ
  13. nếp cẩm
  14. nếp con
  15. nếp cuộn
  16. nếp nhăn
  17. nếp sống
  18. nếp tẻ
  19. nếp tử
  20. nết

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nếp

  • Fold, crease
    • Là lại nếp quần: To press one's trousers and give them new creases.
  • (nghĩa bóng) Way
    • Nếp suy nghĩ: A way of thingking
  • Glutinous rice, sticky rice
    • Bánh nếp: A glutinous rice cake
  • Sticky and white variety
    • Ngô nếp: The sticky and white variety of maize