Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nền nếp
  2. nền tảng
  3. nền trời
  4. nọ
  5. nọ kia
  6. nọc
  7. nọc độc
  8. nọc cổ
  9. nọn
  10. nọng
  11. nỏ
  12. nỏ mồm
  13. nỏ miệng
  14. nỏ nang
  15. nỏi
  16. nỡ
  17. nỡ lòng nào
  18. nỡ nào
  19. nỡ tâm
  20. nỡ to

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nọng

  • Neck (flesh of an animal's neck)