Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nối khố
  2. nối lại
  3. nối lời
  4. nối liền
  5. nối ngôi
  6. nối nghiệp
  7. nối tiếp
  8. nống
  9. nốp
  10. nốt
  11. nốt đen
  12. nốt nhạc
  13. nốt rễ
  14. nốt ruồi
  15. nốt tròn
  16. nốt trắng
  17. nồ
  18. nồi
  19. nồi áp suất
  20. nồi đáy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nốt

noun

  • spot; mark; (Bot) cecidium; gall

verb

  • to finish
    • làm nốt đi: finish it!