Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nệm
  2. nện
  3. nổ
  4. nổ bùng
  5. nổ chậm
  6. nổ mìn
  7. nổ ran
  8. nổ súng
  9. nổ tung
  10. nổi
  11. nổi điên
  12. nổi bật
  13. nổi bọt
  14. nổi bệnh
  15. nổi cáu
  16. nổi cộm
  17. nổi chìm
  18. nổi danh
  19. nổi dóa
  20. nổi dậy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nổi

verb

  • to float; to overfloat
    • bèo nổi mặt ao: Waterfern floats on the surface of the fond
  • To rise; to develop
    • trời nổi gió: The wind rises
  • Be brought out