Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nội tiết
  2. nội tiết học
  3. nội tiết tố
  4. nội trú
  5. nội trợ
  6. nội trị
  7. nội tướng
  8. nội vụ
  9. nộm
  10. nộp
  11. nộp cheo
  12. nộp mình
  13. năm
  14. năm ánh sáng
  15. năm ba
  16. năm bảy
  17. năm hạn
  18. năm học
  19. năm kia
  20. năm mặt trời

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nộp

  • hand in, pay
    • Nộp đơn: To hand in a request
    • Nộp thuế: To pay one's taxes. give up
    • Nộp tên kẻ cắp cho công an: To give up a thief to the poli