Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nết
  2. nết na
  3. nếu
  4. nếu cần
  5. nếu không
  6. nếu mà
  7. nếu như
  8. nếu thế
  9. nếu vậy
  10. nở
  11. nở hoa
  12. nở mũi
  13. nở nang
  14. nở rộ
  15. nề
  16. nề hà
  17. nề nếp
  18. nền
  19. nền móng
  20. nền nã

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nở

verb

  • to bloom; to blow; to open out
    • nhiều hoa nở buổi sáng: Many flowers open in the morning
  • To be hatched
    • nhiều gà con nở hôm nay: many chickens hatched today. to rise; to expand
    • bánh mì không nở: the bread won't rise