| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nở  verb
- to bloom; to blow; to open out
- nhiều hoa nở buổi sáng: Many flowers open in the morning
- To be hatched
- nhiều gà con nở hôm nay: many chickens hatched today. to rise; to expand
- bánh mì không nở: the bread won't rise
|
|