Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nục nạc
  2. nứa
  3. nức
  4. nức danh
  5. nức lòng
  6. nức nở
  7. nức tiếng
  8. nứng
  9. nứt
  10. nứt mắt
  11. nứt nanh
  12. nứt nẻ
  13. nứt ra
  14. nứt rạn
  15. nừng
  16. nửa
  17. nửa đêm
  18. nửa đêm gà gáy
  19. nửa đùa nửa thật
  20. nửa đời

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nứt mắt

  • be too young to (for)
    • Mới nứt mắt mà đã hút thuốc: To smoke at too young an age