Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngay ngắn
  2. ngay râu
  3. ngay tức khắc
  4. ngay tức thì
  5. ngay thảo
  6. ngay thật
  7. ngay thẳng
  8. ngay xương
  9. ngà
  10. ngà ngà
  11. ngà ngà say
  12. ngà voi
  13. ngài
  14. ngài ngại
  15. ngài ngự
  16. ngàm
  17. ngàn
  18. ngàn đời
  19. ngàn năm có một
  20. ngàn thu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngà ngà

  • Tipsy
    • Uống có một chén rượu đã ngà ngà: To feel tipsy only after drinking a cup of alcohol