Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngân hàng
  2. ngân hàng dữ liệu
  3. Ngân hàng tín dụng
  4. ngân hôn
  5. ngân khố
  6. ngân khoản
  7. ngân nga
  8. ngân phiếu
  9. ngân quỹ
  10. ngân sách
  11. ngân tiền
  12. ngân tuyến
  13. ngâu
  14. ngâu ngấu
  15. ngây
  16. ngây dại
  17. ngây mặt
  18. ngây ngô
  19. ngây ngất
  20. ngây ngấy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngân sách

noun

  • budget; the estimates
    • ngân sách quốc gia: national budget