Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngưỡng cửa
  2. ngưỡng mộ
  3. ngưỡng thiên
  4. ngưỡng vọng
  5. ngược
  6. ngược đãi
  7. ngược đời
  8. ngược chiều
  9. ngược dòng
  10. ngược lại
  11. ngược mắt
  12. ngược ngạo
  13. ngược xuôi
  14. ngượng
  15. ngượng mặt
  16. ngượng mồm
  17. ngượng ngùng
  18. ngượng ngập
  19. ngượng nghịu
  20. ngượng ngượng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngược lại

  • Contrary tọ
    • Ngược lại với lời khuyên của bác sĩ, anh ấy trở lại làm việc: Contrary to the doctor's advice, he had gone back to work
  • On the contrary
    • Đối với tôi, cái đó không xấu, ngược lại tôi lại thấy đẹp: It isn't ugly to me, on the contrary think it's rather beautiful
  • To the contrary
    • Tôi sẽ vẫn tin điều đó cho đến khi có chứng cứ ngược lại: I'll continue to believe it untill get proof to the contrary