Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngảnh đi
  2. ngảnh cổ
  3. ngấc
  4. ngấm
  5. ngấm đòn
  6. ngấm ngầm
  7. ngấm ngoảy
  8. ngấm nguẩy
  9. ngấm nguýt
  10. ngấn
  11. ngấn lệ
  12. ngấp nghé
  13. ngất
  14. ngất nga ngất ngưởng
  15. ngất ngư
  16. ngất ngưởng
  17. ngất trời
  18. ngất xỉu
  19. ngấu
  20. ngấu nghiến

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngấn

  • Trace left in lines
    • Còn ngấn chè trong chén: There is a line left by the tea in the cup
    • Nước lụt rút đi còn để lại ngấn trên tường: There was a line left on the wall by the floods which had subsided
  • Fold (on the wrists, the neck...)
    • Em bé bụ bẫm có ngấn ở hai cổ tay: The chubby baby has two folds on its wrists