Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngấm
  2. ngấm đòn
  3. ngấm ngầm
  4. ngấm ngoảy
  5. ngấm nguẩy
  6. ngấm nguýt
  7. ngấn
  8. ngấn lệ
  9. ngấp nghé
  10. ngất
  11. ngất nga ngất ngưởng
  12. ngất ngư
  13. ngất ngưởng
  14. ngất trời
  15. ngất xỉu
  16. ngấu
  17. ngấu nghiến
  18. ngấy
  19. ngấy sốt
  20. ngầm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngất

  • Faint, swoon, become onconscious
    • Mệt quá ngất đi: To faint from exhaustion
  • Dizzy
    • Núi kia cao ngất: That mountain is dizzy high
  • Very expensive
    • Diện ngất: To be decked out in very expensive clothes