| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ngất  - Faint, swoon, become onconscious
- Mệt quá ngất đi: To faint from exhaustion
- Dizzy
- Núi kia cao ngất: That mountain is dizzy high
- Very expensive
- Diện ngất: To be decked out in very expensive clothes
|
|