Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngấn
  2. ngấn lệ
  3. ngấp nghé
  4. ngất
  5. ngất nga ngất ngưởng
  6. ngất ngư
  7. ngất ngưởng
  8. ngất trời
  9. ngất xỉu
  10. ngấu
  11. ngấu nghiến
  12. ngấy
  13. ngấy sốt
  14. ngầm
  15. ngầm ngập
  16. ngần
  17. ngần nào
  18. ngần ngại
  19. ngần ngừ
  20. ngầu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngấu

  • (thông tục) Gobble, devour
    • Ngấu một lúc hết cả con gà: To gobble a whole chicken in a moment
  • Ripe
    • Mắm cá này ngấu rồi: This fish pickle is ripe
  • To ahigh degree
    • Đói ngấu: To be hungry to a high degree, to be starving with hunger