Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngấu nghiến
  2. ngấy
  3. ngấy sốt
  4. ngầm
  5. ngầm ngập
  6. ngần
  7. ngần nào
  8. ngần ngại
  9. ngần ngừ
  10. ngầu
  11. ngầu ngầu
  12. ngầy
  13. ngầy ngà
  14. ngẩn
  15. ngẩn mặt
  16. ngẩn ngơ
  17. ngẩn người
  18. ngẩn tò te
  19. ngẩng
  20. ngẫm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngầu

  • cũng như ngàu very muddy
    • Mưa xong nước sông đục ngầu: Afterthe rain the river water was very muddy
  • Bloodshot
    • Mắt đau nặng đỏ ngầu: To have bloodshot eyes bacause of a bad sore
    • Mắt đỏ ngầu vì giận: To have bloodshot eyes bacause of anger
    • Ngầu ngầu (láy, ý tăng)