Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngậm họng
  2. ngậm hờn
  3. ngậm hơi
  4. ngậm miệng
  5. ngậm ngùi
  6. ngậm nước
  7. ngậm tăm
  8. ngậm vành
  9. ngập
  10. ngập đầu
  11. ngập lụt
  12. ngập mắt
  13. ngập mặn
  14. ngập ngà ngập ngừng
  15. ngập ngụa
  16. ngập ngừng
  17. ngật ngà ngất ngưởng
  18. ngật ngưởng
  19. ngật ngưỡng
  20. ngậu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngập đầu

  • Over head and ears
    • Công việc ngập đầu: To be up to one's eras in work
    • Nợ ngập đầu: To be over head and Overflooded, flooded