Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngọng
  2. ngọng nghịu
  3. ngọt
  4. ngọt bùi
  5. ngọt dịu
  6. ngọt giọng
  7. ngọt lừ
  8. ngọt lự
  9. ngọt lịm
  10. ngọt ngào
  11. ngọt nhạt
  12. ngọt sắc
  13. ngọt xớt
  14. ngỏ
  15. ngỏ ý
  16. ngỏ lòng
  17. ngỏ lời
  18. ngỏm
  19. ngỏm dậy
  20. ngỏng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngọt ngào

  • Sweet, suave.
    • "Cười cười nói nói ngọt ngào " (Nguyễn Du)
  • To smile and speak suavely