| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ngớt  - Abate, subside, cease
- Trời đã ngớt mưa: The rain has abated
- Anh ấy đã ngớt giận: His anger has subsided
- Cơn bão đã ngớt: The storm had abated (subsided)
- Ngơn ngớt (láy, ý giảm)
|
|