Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngụm
  2. ngụp
  3. ngụp lặn
  4. ngụy
  5. ngụy binh
  6. ngụy tạo
  7. ngụy trang
  8. ngụy triều
  9. ngụy vận
  10. ngủ
  11. ngủ đông
  12. ngủ dậy
  13. ngủ gà
  14. ngủ gà ngủ gật
  15. ngủ gật
  16. ngủ gục
  17. ngủ khì
  18. ngủ lang
  19. ngủ mê
  20. ngủ ngày

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngủ

verb

  • to sleep; to be asleep
    • cô ta ngủ tám tiếng: She slept eight hours
    • ngủ say: to sleep soundly
    • ngủ quên: to over sleep oneself; to be overcome with sleep