Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngừng bút
  2. ngừng bắn
  3. ngừng bước
  4. ngừng tay
  5. ngừng trệ
  6. ngửa
  7. ngửa tay
  8. ngửi
  9. ngửng
  10. ngữ
  11. ngữ âm
  12. ngữ âm học
  13. ngữ điệu
  14. ngữ đoạn
  15. ngữ cảnh
  16. ngữ học
  17. ngữ hệ
  18. ngữ khí
  19. ngữ liệu
  20. ngữ ngôn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngữ

  • Measure, limit, moderation
    • Chỉ tiêu có ngữ: To spend within limits
    • Uống rượu có ngữ: To drink in moderation
  • Despicable fellow
    • Ngữ ấy thì có làm nên việc gì: That despicable fellow is incapable of getting anything done