Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nga mi
  2. Nga văn
  3. ngai
  4. ngai ngái
  5. ngai rồng
  6. ngai vàng
  7. ngam ngám
  8. ngan
  9. ngan ngán
  10. ngang
  11. ngang điểm
  12. ngang bướng
  13. ngang chướng
  14. ngang dạ
  15. ngang dọc
  16. ngang giá
  17. ngang hàng
  18. ngang nối
  19. ngang ngang
  20. ngang ngạng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngang

adj

  • ordinary
    • rượu ngang: ordinary wine

adj

  • across; through
    • đi ngang qua một con đường: to walk across a street. level; equal
    • có những điều kiện ngang nhau: on equal terms
  • Cross; horisontal
    • đường ngang: cross-line