Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngăn rút
  2. ngăn trở
  3. ngõ
  4. ngõ cụt
  5. ngõ hầu
  6. ngõ hẻm
  7. ngõ ngách
  8. ngõi
  9. ngõng
  10. nghè
  11. nghèo
  12. nghèo đói
  13. nghèo hèn
  14. nghèo khó
  15. nghèo khổ
  16. nghèo nàn
  17. nghèo ngặt
  18. Nghèo rớt mồng tơi
  19. nghèo túng
  20. nghé

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nghè

  • (từ cũ) Doctor of letters
    • Ông tú, ông cử, ông nghè: A junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations)
  • Hue court ministry clerk
    • Temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật)