Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nghèo khó
  2. nghèo khổ
  3. nghèo nàn
  4. nghèo ngặt
  5. Nghèo rớt mồng tơi
  6. nghèo túng
  7. nghé
  8. nghĩ
  9. nghĩ bụng
  10. nghĩ lại
  11. nghé mắt
  12. nghé ngọ
  13. nghĩ ngợi
  14. nghĩ ra
  15. nghĩ thầm
  16. nghĩa
  17. nghĩa đệ
  18. nghĩa địa
  19. nghĩa đen
  20. nghĩa bóng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nghĩ lại

  • Think better of (something), have second thoughts
    • Tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó: I have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility