| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nghĩ lại  - Think better of (something), have second thoughts
- Tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó: I have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility
|
|