Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nghỉ hè
  2. nghỉ hưu
  3. nghỉ lễ
  4. nghỉ mát
  5. nghỉ năm
  6. nghỉ ngơi
  7. nghỉ phép
  8. nghỉ tay
  9. nghỉ trưa
  10. nghỉ việc
  11. nghỉm
  12. nghị
  13. nghị án
  14. nghị định
  15. nghị định thư
  16. nghị gật
  17. nghị hòa
  18. nghị hoà
  19. nghị lực
  20. nghị luận

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nghỉ việc

verb

  • to leave off work
    • đã đến giờ nghỉ việc: It's time to leave off work. to quit
    • tôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việc: I've given my servant notice to quit