| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nghịt  - Dense, deep
- Chợ đông nghịt những người: The market was densely crowded with people
- Ruồi bám đen nghịt đống rác: The heap of garbage was deep black with flies
- Nghìn nghịt (láy, ý tăng): Very dense, very deep
|
|