Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nghịch ngợm
  2. nghịch nhĩ
  3. nghịch phong
  4. nghịch tai
  5. nghịch tặc
  6. nghịch tử
  7. nghịch thần
  8. nghịch thuyết
  9. nghịch tinh
  10. nghịt
  11. nghe
  12. nghe đâu
  13. nghe đồn
  14. nghe được
  15. nghe bệnh
  16. nghe chừng
  17. nghe hơi
  18. nghe hơi nồi chõ
  19. nghe lén
  20. nghe lóm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nghịt

  • Dense, deep
    • Chợ đông nghịt những người: The market was densely crowded with people
    • Ruồi bám đen nghịt đống rác: The heap of garbage was deep black with flies
    • Nghìn nghịt (láy, ý tăng): Very dense, very deep