Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nghiêm từ
  2. nghiêm trang
  3. nghiêm trọng
  4. nghiêm trị
  5. nghiên
  6. nghiên bút
  7. nghiên cứu
  8. nghiên cứu khả thi
  9. nghiên cứu sinh
  10. nghiêng
  11. nghiêng lòng
  12. nghiêng ngả
  13. nghiêng ngửa
  14. nghiêng nghiêng
  15. nghiêng tai
  16. nghiêu khê
  17. nghiến
  18. nghiến ngấu
  19. nghiến răng
  20. nghiền

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nghiêng

  • Lean, incline, tilt
    • Cái cột này nghiêng sắp đổ: This pillar is leaning and about to collapse
    • Cán cân lực lượng nghiêng về phía ta: The balance of power is tilled toward our side (in our side's favour)
    • Trận đấu nghiêng về phía đội bạn: The outcome of the match seemed to be tilted in favour of the guest team
    • Nghiêng nghiêng (láy, ý giảm): To tilt a little, to lean a tittle, to incline a little
    • Nghiêng nghiêng cái đầu để nhìn: To incline one's head a little and look
    • Nghiêng nước nghiêng thành: Bewitching
    • Sắc đẹp nghiêng nước nghiêng thành: A bewitching beauty