Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngoài đường
  2. ngoài cuộc
  3. ngoài da
  4. ngoài khơi
  5. ngoài lề
  6. ngoài mặt
  7. ngoài miệng
  8. ngoài ra
  9. ngoài tai
  10. ngoài trời
  11. ngoàm
  12. ngoác
  13. ngoách
  14. ngoái
  15. ngoái cổ
  16. ngoáo ộp
  17. ngoáy
  18. ngoã
  19. ngoé
  20. ngoém

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngoài trời

  • In the open [air]
    • Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này: In this village, there are two open-air film shows a week
    • Đêm hè nóng nực ngủ ngoài trời: To sleep in the open on a sultry summmer night