| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ngoảnh đi  - Turn in another direction, turn away
- Gọi ai mà người ta cứ ngoảnh đi: To call to someone who keeps turning away
- Neglect
- Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại: When the parents neglect the children, they turn foolish
|
|