| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ngoang ngoảng  - (ít dùng) Quite empty, considerably empty
- Bán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửa: Her sticky rice basket was more than half empty after only a moment's business
|
|