Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngoặc vuông
  2. ngoặt
  3. ngoặt ngoẹo
  4. ngoẹo
  5. ngoẻm
  6. ngoẻo
  7. ngoe
  8. ngoe ngóe
  9. ngoe ngoé
  10. ngoe ngoảy
  11. ngoe ngoe
  12. ngoe nguẩy
  13. ngoem ngoém
  14. ngoen ngoẻn
  15. ngoeo ngoeo
  16. ngoi
  17. ngoi ngóp
  18. ngon
  19. ngon ăn
  20. ngon giấc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngoe ngoảy

  • Waggle, wag
    • Chó ngoe nguẩy đuôi: The dog waggles its tail