Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhà binh
  2. nhà buôn
  3. nhà cao cửa rộng
  4. nhà cách mạng
  5. nhà cái
  6. nhà cầm quyền
  7. nhà cầu
  8. nhà cửa
  9. nhà chính trị
  10. nhà chùa
  11. nhà chọc trời
  12. nhà chứa
  13. nhà chức trách
  14. nhà chồng
  15. nhà chung
  16. nhà chuyên môn
  17. nhà dây thép
  18. nhà dòng
  19. nhà dột từ nóc dột xuống
  20. nhà doanh nghiệp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhà chùa

  • The Buddhist clergy, buddhist monk
    • Không dám quấy quả nhà chùa: Not to dare trouble the buddhist clergy
    • Nhà chùa đi quyên giáo: A Buddhist monk (bonze) is going on a collection