Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhàn lãm
  2. nhàn nhã
  3. nhàn nhạt
  4. nhàn rỗi
  5. nhàn tản
  6. nhàng nhàng
  7. nhành
  8. nhào
  9. nhào lặn
  10. nhào lộn
  11. nhào nặn
  12. nhàu
  13. nhàu nát
  14. nhá
  15. nhá nhem
  16. nhác
  17. nhác nhớn
  18. nhác thấy
  19. nhác trông
  20. nhách

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhào lộn

  • Make loops, make somersaults
    • Máy bay nhào lộn trên không: The plane was making loops in the air
    • Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu: The clowm made many someraults on the stage