| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nhào lộn  - Make loops, make somersaults
- Máy bay nhào lộn trên không: The plane was making loops in the air
- Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu: The clowm made many someraults on the stage
|
|