Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhát gan
  2. nhát gái
  3. nhát gừng
  4. nhát như cáy
  5. nháy
  6. nháy mắt
  7. nháy nháy
  8. nhâm
  9. nhâm nhi
  10. nhân
  11. nhân ái
  12. nhân ảnh
  13. nhân đạo
  14. nhân đức
  15. nhân định thắng thiên
  16. nhân bản
  17. nhân bản chủ nghĩa
  18. nhân cách
  19. nhân cách hóa
  20. nhân cách hoá

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhân

verb

  • to multiply

noun

  • man; person

noun

  • cause
    • không có nhân sao có quả: no effect without cause

noun

  • kernel; almond

noun

  • (ph) mucleus

noun

  • filling (of cake)