Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhãng
  2. nhãng quên
  3. nhãng tai
  4. nhãng trí
  5. nhão
  6. nhão bét
  7. nhão nhạo
  8. nhão nhoét
  9. nhão nhoẹt
  10. nhè
  11. nhè nhè
  12. nhè nhẹ
  13. nhèm
  14. nhèo
  15. nhèo nhèo
  16. nhèo nhẹo
  17. nhé
  18. nhĩ
  19. nhũ đá
  20. nhũ bộ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhè

  • Alim (only at a given target)
    • Nhè đầu mà đánh: To strike blows at someone's very head
  • Make use of, take advantage of
    • Nhè lúc thuận lợi mà hàng động: To make use of a favourable opportunity to act
  • Snived
    • Nhè cả ngày: To snivel the whole day
    • Say nhè: To snivel drawlingly after having a cup too much
    • nhè nhè (láy, ý liên tục).: Push (food) out of one's mouth (of baby)
  • Soakingly
    • Bị mưa rào quần áo ướt nhè: To have one's clothes soakingly wet after having been caught in a shower