Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhũng nhiễu
  2. nhéo
  3. nhéo nhẹo
  4. nhép
  5. nhét
  6. nhênh nhang
  7. nhì
  8. nhì nhèo
  9. nhì nhằng
  10. nhìn
  11. nhìn chung
  12. nhìn nổi
  13. nhìn nhó
  14. nhìn nhận
  15. nhìn thấu
  16. nhìn thấy
  17. nhìn xa trông rộng
  18. nhí
  19. nhí nha nhí nhảnh
  20. nhí nha nhí nhoẻn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhìn

verb

  • to look (at)
    • anh nhìn cái gì đó?: What are you looking at?
    • nhìn lại: to look back