| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nhói  - Feeling stinging pain
- Bị gai châm đau nhói: To feel a stinging pain when pierced by a thorn
- nhoi nhói (láy, ý giảm): Somewhat stinging
- Nhoi nhói ở mạng mỡ: To feel a somewhat stinging pain in one's side
|
|