| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nhú  - Begin to show, sprout
- Mầm cây mới nhú: The tree's buds just begin to show
- nhu nhú (láy, ý mới bắt đầu): To begin to show a little
- Măng mới nhu nhú: The bamboo shoots just begin to show a little
|
|