Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhô
  2. nhôi
  3. nhôm
  4. nhôm nham
  5. nhôn nhao
  6. nhôn nhốt
  7. nhông
  8. nhông nhông
  9. nhùng nhằng
  10. nhú
  11. nhúc nhích
  12. nhúc nhúc
  13. nhúc nhắc
  14. nhúi
  15. nhúm
  16. nhún
  17. nhún mình
  18. nhún nhẩy
  19. nhún nhường
  20. nhún vai

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhú

  • Begin to show, sprout
    • Mầm cây mới nhú: The tree's buds just begin to show
    • nhu nhú (láy, ý mới bắt đầu): To begin to show a little
    • Măng mới nhu nhú: The bamboo shoots just begin to show a little