Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhũ đá
  2. nhũ bộ
  3. nhũ danh
  4. nhũ dịch
  5. nhũ hương
  6. nhũ mẫu
  7. nhĩ mục
  8. nhũ trấp
  9. nhũ tương
  10. nhũn
  11. nhũn não
  12. nhũn nhùn
  13. nhũn nhặn
  14. nhũn xương
  15. nhũng
  16. nhũng lạm
  17. nhũng nhẵng
  18. nhũng nhiễu
  19. nhéo
  20. nhéo nhẹo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhũn

  • Courteous and modest
    • Thái độ nhũn: A courteous and modest attitude
    • Nhũn như con chi chi: To show an overmodest attitude
    • Xử nhũn: To soft pedal, to show more flexibility than before
  • Very soft
    • Quả chuối nhũn: A very soft banana
    • Chín nhũn: Pulpily ripe overripe
    • nhũn nhùn (láy, ý tăng): Crumblingly soft, crumblingly ripe
    • Quả na chín nhũn nhùn: A crumblingly ripe custard-apple