Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhung nhăng
  2. nhung phục
  3. nhung vải
  4. nhung y
  5. nhuyễn
  6. nhuyễn thể
  7. nhơ
  8. nhơ đời
  9. nhơ bẩn
  10. nhơ danh
  11. nhơ nhớ
  12. nhơ nhớp
  13. nhơ nhuốc
  14. nhơi
  15. nhơm nhở
  16. nhơm nhớp
  17. nhơn
  18. nhơn nhớt
  19. nhơn nhơn
  20. như

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhơ danh

  • sully, smear (someone's) name
    • Nhơ danh cha mẹ: To smear one's parents' name