| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nhược  - Tire, get tired, get weary
- Leo núi nhược cả người: It is tiring to climb a mountain
- Spend much energy
- Làm cho xong việc ấy còn là nhược: One has still to spend energy to get that job finished;I will take muck more energy to finish that job
|
|