Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhường
  2. nhường ấy
  3. nhường bao
  4. nhường bước
  5. nhường lại
  6. nhường lời
  7. nhường nào
  8. nhường ngôi
  9. nhường nhịn
  10. nhược
  11. nhược điểm
  12. nhược bằng
  13. nhược tiểu
  14. nhượng
  15. nhượng địa
  16. nhượng bộ
  17. nhưng
  18. nhưng mà
  19. nhưng nhức
  20. ni

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhược

  • Tire, get tired, get weary
    • Leo núi nhược cả người: It is tiring to climb a mountain
  • Spend much energy
    • Làm cho xong việc ấy còn là nhược: One has still to spend energy to get that job finished;I will take muck more energy to finish that job