Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhạy miệng
  2. nhả
  3. nhả ngọc phun châu
  4. nhả nhớt
  5. nhảm
  6. nhảm nhí
  7. nhảnh
  8. nhảy
  9. nhảy ô
  10. nhảy ổ
  11. nhảy đầm
  12. nhảy bổ
  13. nhảy cao
  14. nhảy cà tưng
  15. nhảy cóc
  16. nhảy cầu
  17. nhảy cẫng
  18. nhảy cỡn
  19. nhảy cừu
  20. nhảy chân sáo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhảy ổ

  • Visit nests (of hens, before laying)